Có 2 kết quả:
卷軸 juàn zhóu ㄐㄩㄢˋ ㄓㄡˊ • 卷轴 juàn zhóu ㄐㄩㄢˋ ㄓㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
scroll (book or painting)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
juàn zhóu ㄐㄩㄢˋ ㄓㄡˊ [juǎn zhóu ㄐㄩㄢˇ ㄓㄡˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
scroll (book or painting)
Bình luận 0